In màu tăng độ chính xác của thông tin.
Máy RICOH CW 2201SP đảm bảo các bản in màu hay in trắng đen với tốc độ cao và nhanh chóng trở về chế độ chờ. Bảng điều khiển đa liên kết 10,1 inch hỗ trợ vận hành trực quan. Máy đáp ứng các nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực thiết kế và có nhiều tính năng xử lý scan màu hiệu quả và nhanh chóng. Máy in màu đa chức năng khổ lớn RICOH CW2201SP có thể xử lý nhiều tác vụ khác nhau và giúp cho công việc kinh doanh của bạn được đơn giản và nhanh chóng.
ĐA SẮC MÀU & TẤT CẢ TRONG MỘT
Đầu vào và đầu ra đa màu sắc và đa tính năng.
RICOH MP CW2201SP có tất cả ba chức năng in/copy/scan đa màu sắc và tăng độ chính xác của thông tin. Ngoài ra, máy hỗ trợ đánh giá và trình bày thiết kế một cách hiệu quả.
HIỆU SUẤT
Cho bản in trắng đen và in màu tốc độ cao, không mất thời gian chờ đợi.
RIOCH MP CW2201SP cho đầu ra tốc độ cao: bản trắng đen 3,8 trang/phút ( A1 ngang) và bản màu 2,1 trang/phút ( A1 dọc). Từ chế độ chờ sang chế độ hoạt động chỉ mất 7 giây. Hiệu suất sẽ tăng.
TIỆN DỤNG
Dễ dàng sử dụng với bảng điều khiển thông minh.
RICOH MP CW2201SP có bagnr điều khiển thông minh Super VAG kích thước 10,1 inch cho phép bạn copy, in hoặc scan với một giao diên tương tự với máy tính bảng hoặc điện thoại thôn minh, chẳng han: chạm vào khởi động một ứng dụng và lướt để lật qua từng trang.
SINH THÁI
Giảm đáng kể tác động đến môi trường toàn cầu.
Công nghệ GELJET tăng cường độ bám dính mực mà không cần nhiệt để tạo nên hiệu suất năng lượng vượt trội và giảm thiểu tác động đến môi trường.
∗ Thông số kỹ thuật và thiết kế bên ngoài của sản phẩm có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước
TỔNG QUAN |
MP CW2201SP |
---|---|
Loại thiết bị |
Máy sao chụp khổ rộng |
Công nghệ | |
Loại mực |
Mực in pigment ( CMYK) |
Thời gian khởi động |
dưới 40 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên |
Trắng đen: 29 giây Màu: 53 giây, Trắng đen: 3,8 bản/phút Màu: 2,1 bản/phút |
Tốc độ in | |
Độ phân giải in | |
Bộ nhớ có sẵn | |
Ổ cứng HDD |
320 GB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Trọng lượng | |
Nguồn điện | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Dưới 180 W |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (tùy chọn), Chuyển mạch tự động |
Ngôn ngữ in | |
Giao tiếp |
chọn thêm: Wireless LAN ( IEEE 802. 11a/b/g/n), Tiêu chuẩn: Ethernet 10/100BaseTX, Tùy chọn: Wireless LAN (802.11a/b/g/n) |
Tốc độ SCAN |
(Màu) 600dpi :26,7 mm/s, 200 dpi: 40 mm/s |
Độ phân giải scan |
Mặc định: 200 dpi, Scan trực tiếp đến email/thư mục: 150 / 200* / 300/ 400 /600* dpi |
Chế độ scan |
Màu: Chế độ Văn bản/Ảnh, Chế độ Ảnh, Trắng đen: Chế độ Hình vẽ (Mặc định), Chế độ Văn bản, Chế độ Văn bản/Ảnh, Chế độ Văn bản/Hình vẽ, Chế độ Ảnh, Thang xám |
Scan trực tiếp đến |
E-mail : SMTP AUTH, POP before SMTP, Thư mục : SMB, FTP, NCP |
Sức chứa giấy vào |
Khay giấy cuộn thư 1/ Khay giấy cuộn thứ 2 ( tùy chọn), Một cuộn mỗi lần, Chiều rộng 297 – 914 mm, 11" – 36' ( A3 – A0), chiều dài tối đa: 150.000mm đường kính tối đa 176 mm, khay tay 1 tờ |
Sức chứa giấy ra |
Chồng kiện: 10 tờ ( Giấy thường) |
Định lượng giấy |
Giấy cuộn: 0,068 – 0,2 mm(51 – 1.200 g/m2), Giấy rời: 0,068 – 0,4 mm ( 51 – 220 g/m2) |