CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 25 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 13.9 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.6 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay 2 X 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 1,625 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A6 đến A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 - 300gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Chức năng đảo mặt bản gốc | chọn thêm |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 680x 913mm (Với ARDF) |
Trọng lượng máy | 68.5 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.6 kW/h |